Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
尊敬語
Tôn kính ngữ
丁寧語
Thể lịch sự
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
...かに見える
Dường như, cứ như
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
...かのように見える