Kết quả tra cứu ngữ pháp của 休まずに話す
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ますように
Mong sao
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Thời điểm
... にVます
Làm gì vào lúc nào.
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N5
Điểm xuất phát
にV-ます
Điểm xuất phát, điểm khởi đầu
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)