Kết quả tra cứu ngữ pháp của 会いたい、会いたい、会えない。
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N5
たいです
Muốn
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …