Kết quả tra cứu ngữ pháp của 会いたかった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N4
てよかった
May mà đã
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...