Kết quả tra cứu ngữ pháp của 会えない長い日曜日
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...