Kết quả tra cứu ngữ pháp của 会社法の施行に伴う関係法律の整備等に関する法律
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…