Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伝える極意
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
意向形
Thể ý chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ