Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伝染るんです。
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N5
だ/です
Là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...