Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伸び仕草懲りて暇乞い
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N5
あまり~ない
Không... lắm