Kết quả tra cứu ngữ pháp của 似て非なる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
Thời gian
としている
Sắp