Kết quả tra cứu ngữ pháp của 位、勲章等ノ返上ノ請願ニ関スル件
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến