Kết quả tra cứu ngữ pháp của 住みか
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...