Kết quả tra cứu ngữ pháp của 佐藤あつし (コメディアン)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả