Kết quả tra cứu ngữ pháp của 体を反らす
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với