Kết quả tra cứu ngữ pháp của 体内埋込み具の除去
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...