Kết quả tra cứu ngữ pháp của 体心立方格子構造
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
に先立って
Trước khi
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng