Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何だかんだ
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Xác nhận
んだか
Đề nghị xác nhận, cung cấp thông tin