Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何だこれは
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
か何か
Hay gì đó
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia