Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何という行き方!
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
とき
Khi...
N3
か何か
Hay gì đó
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng