Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何の慰みも無い毎日
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
か何か
Hay gì đó
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi