Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何はさておき
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
か何か
Hay gì đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...