Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何ぼう
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…