Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何もかも変わるとしても
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N2
としても
Dù/Dẫu
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
もし...ても
Dù cho, dẫu cho
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N5
とても
Rất...