Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何やかやで
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
やすい
Dễ...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...