Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何事もなく
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có