Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何処へ (アルバム)
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)