Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何処へ行く
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
か何か
Hay gì đó
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì