Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何方でも
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Cách nói mào đầu
でも
Nhưng
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
でも
Những thứ như...