Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何時から
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...