Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何時にない
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Đánh giá
なに~ない
Không một chút nào
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N2
そうにない/そうもない
Khó mà