Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何時何時までも
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
か何か
Hay gì đó
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến