Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何様ですか?
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N5
Miêu tả
は...です
Thì