Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
手前
Chính vì/Trước mặt
何か
Cái gì đó
か何か
Hay gì đó
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
何をしますか
Làm gì
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
は..語で何ですか
... nghĩa là gì