Kết quả tra cứu ngữ pháp của 余人をもって代えがたい
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...