Kết quả tra cứu ngữ pháp của 余命幾何もない
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không