Kết quả tra cứu ngữ pháp của 作り機嫌
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
きり
Chỉ có