Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使いにやる
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy