Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使いみちのない風景
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...