Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使ってみる
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như