Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使わす
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à