Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使用済みの切手
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến