Kết quả tra cứu ngữ pháp của 使用済自動車の再資源化等に関する法律
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng