Kết quả tra cứu ngữ pháp của 例外無く
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ