Kết quả tra cứu ngữ pháp của 例年になく
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
にくい
Khó...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N2
とっくに
Đã... lâu rồi