Kết quả tra cứu ngữ pháp của 依ると
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N3
Tình huống, trường hợp
となると
Đến lúc, trường hợp
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là