Kết quả tra cứu ngữ pháp của 価格の下方硬直性
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
直ちに
Ngay lập tức
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng