Kết quả tra cứu ngữ pháp của 保然する
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...