Kết quả tra cứu ngữ pháp của 信頼できない語り手
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
できる
Có thể
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
きり
Chỉ có
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....