Kết quả tra cứu ngữ pháp của 修造学園〜学校では教えてくれない授業〜
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...