Kết quả tra cứu ngữ pháp của 俺、ツインテールになります。
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
ますように
Mong sao
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất